Có 2 kết quả:
線性回歸 xiàn xìng huí guī ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˋ ㄏㄨㄟˊ ㄍㄨㄟ • 线性回归 xiàn xìng huí guī ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˋ ㄏㄨㄟˊ ㄍㄨㄟ
xiàn xìng huí guī ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˋ ㄏㄨㄟˊ ㄍㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
linear regression (statistics)
Bình luận 0
xiàn xìng huí guī ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˋ ㄏㄨㄟˊ ㄍㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
linear regression (statistics)
Bình luận 0