Có 2 kết quả:

線性回歸 xiàn xìng huí guī ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˋ ㄏㄨㄟˊ ㄍㄨㄟ线性回归 xiàn xìng huí guī ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˋ ㄏㄨㄟˊ ㄍㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

linear regression (statistics)

Từ điển Trung-Anh

linear regression (statistics)